Có 2 kết quả:

生命周期 shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ生命週期 shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

life cycle

Từ điển Trung-Anh

life cycle