Có 2 kết quả:
生命周期 shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ • 生命週期 shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ
shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
life cycle
Bình luận 0
shēng mìng zhōu qī ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄡ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life cycle
Bình luận 0